Thiết bị mạng/ Switch D-Link 24 PORT DGS - 1024C
1,850,000 vnđ
SẢN PHẨM CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
-
D-LINK KVM-222
830,000
-
D-LINK DES 1016A
490,000
24-port 10/100/1000Mbps Unmanaged Switch D-LINK DGS-1024C
-24-port 10/100/1000Mbps RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward.
-Hỗ trợ Bitcoin, Bootroom cho phòng Game.
-Switching Capacity: 48 Gbps switching fabric.
-Gắn được tủ Rack 19 inch.
-Vỏ bằng kim loại.
-Nguồn điện cung cấp: 100 ~ 240VAC.
-Công suất tiêu thụ: Power On (Standby): 6.5 watts, Maximum: 13.5 watts
-Kích thước: 282.2 x 178 x 44.5mm.
-Trọng lượng: 1.14kg.
Đặc tính kỹ thuật
Device Interfaces | 24 10/100/1000 Mbps LAN ports |
Standards | IEEE 802.3 10BASE-T |
IEEE 802.3u 100BASE-TX | |
IEEE 802.3ab 1000BASE-T | |
IEEE 802.3x Flow Control | |
IEEE 802.1p QoS | |
IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet (EEE) | |
Advanced Features | Auto MDI/MDIX crossover for all ports |
Secure store-and-forward switching scheme | |
Full/half-duplex for Ethernet/Fast Ethernet speeds | |
Supports 9,216 byte jumbo frames | |
Back pressure at half-duplex operation | |
Wire-speed reception and transmission | |
Store and-Forward switching method | |
Auto-negotiation for each port | |
QoS (8 queues, strict mode) | |
Switching Capacity | 48 Gbps switching fabric |
Data Transfer Rates | Ethernet: 10 Mbps (half duplex), 20 Mbps (full duplex) |
Fast Ethernet: 100 Mbps (half duplex), 200 Mbps (full duplex) | |
Gigabit Ethernet: 2000 Mbps (full duplex) | |
Transmission Method | Store-and-forward |
MAC Address Table Size | 16 |
Packet Filtering/Forwarding Rates | Ethernet: 14,880 pps per port |
Fast Ethernet: 148,800 pps per port | |
Gigabit Ethernet: 1,488,000 pps per port | |
RAM Buffer | 512 KB per device |
LED Indicators | Per port: Link/Activity/Speed |
Per device: Power | |
Media Interface Exchange | Auto MDI/MDIX adjustment for all ports |
MTBF | 247,291 hours |
Maximum Heat Dissipation | 46.04 BTU/h |
Certifications | CE Class B |
CE (LVD 2006/95/EC) | |
Power | 100 to 240VAC |
Power Consumption | Power On (Standby): 6.5 watts |
Maximum: 13.5 watts | |
Dimensions | 282.2 x 178.0 x 44.5 mm |
Weight | 1.14 kg |
- Trang chủ
- LAPTOP - LINH KIỆN
- MÁY BÀN - LINH KIỆN
- MÁY IN
- THIẾT BỊ ÂM THANH
- THIẾT BỊ MẠNG
- PHỤ KIỆN MÁY TÍNH
- MÁY TÍNH ĐIỆN TỬ
- ĐIỆN THOẠI CỐ ĐỊNH
- MỰC IN CÁC LOẠI
- BỘ LƯU ĐIỆN
- Ổ DĨA CỨNG GẮN NGOÀI
- BỘ VÍT SỬA CHỮA ĐA NĂNG
- PHẦN MỀM DIỆT VIRUS BẢN QUYỀN
- PHỤ KIỆN CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐÔNG
- PHỤ KIỆN ĐIỆN
- PHỤ KIỆN XE HƠI
- MÁY HỦY GIẤY
- Máy chiếu
- Máy chấm công
- MÁY ĐẾM TIỀN
- GIẤY IN BILL DÙNG CHO MÁY IN EPSON
- MÁY IN HOÁ ĐƠN
- MÁY IN TEM, MÃ VẠCH
- MÁY IN DI ĐỘNG CHUYÊN DỤNG (MOBILE PRINTER)
- THIẾT BỊ ĐỌC MÃ VẠCH - BARCODE SCANNER
- MÁY TÍNH TIỀN MÀN HÌNH CẢM ỨNG
- Thiết bị kèm theo máy Pos-Pos Peripheral
- PIN
- ĐẦU GHI CAMERA
- CAMERA QUAN SÁT