Ổ cắm Dintek CAT.6A Keystone Jack, T568A/B (1305-05001)
85,000 vnđ
SẢN PHẨM CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
-
Bọc cao su cho RJ-45 (1601-XXXX)
150,000
Modular Jack-Ổ cắm Dintek CAT.6A Keystone Jack, T568A/B (1305-05001)
- Mã sản phẩm: 1305-05001
- Dùng cho mạng có tốc độ lên đến 10 Gigabit.
- POWERMAX+™ : CAT.6A 10 GIGABIT HIGH SPEED ETHERNET
- Cat.6A horizontal type Keystone Jack, T568A/ B Channel level
- DINTEK PowerMax+™ CAT.6A UTP Keystones deliver excellent headroom beyond 500MHz. They exceed the TIA/EIA CAT.6A Specification to support 10 Gigabit standards. Patented PCB circuit & unique contact alignment does the main work in suppressing the internal magnetic coupling between pairs.
- This makes the DINTEK PowerMax+ Unshielded solution ideal for healthcare, government, pharmaceuticals, manufacturing, and other industries requiring high bandwidth networks.
FEATURES
- UTP 90° High density
- 110 type IDC termination
- Accept 22~24AWG, stranded or solid wire
- High performance, exceeds ANSI/TIA-568-C.2 connecting hardware performance
- Metalized cap design to reduce Alien cross talk
- Comply with FCC part 68 and IEC 60603-7
- Wiring: T568A/B
ENVIRONMENTAL CONDITIONS
Temperature range:
Storage: -40 to +70℃
Operational: -10 to +60℃
Relative humidity (operational): max. non-condensing 93%
ELECTRICAL CHARACTERISTICS
- Insulation resistance between any two conductors: 500 MegaOhms .
- Dielectric with standing voltage: 1000V, RMS, 60HZ, 1 MIN.
- Contact resistance: 20 MilliOhms.
- Current rating: 1.5 Amps at 20℃ .
PHYSICAL CHARACTERISTICS
- Housing:Housing:High impact flame retardant plastic UL94V-0 rated
- Spring Wire:Phosphor Bronze Alloy Plated with 50 micro-inch of Gold
- IDC: Phosphor Bronze Alloy with 100 micro-inch 100% Sn Alloy
MECHANICAL CHARACTERISTICS
- Total mating force: 800 grams for 8 wire leads MIN
- Retention:30lbs min between the jack and plug
- Insertion/Extraction life: 750 cycles minimum.
- Number of IDC terminations: 200 cycles minimum.
STANDARDS
- UL Verified
- ISO/IEC11801 2nd edition
- ANSI/TIA Standard 568-C.2
- CENELEC EN 50173
APPLICATIONS
- 10GBASE-T Ethernet
- 100BASE-TX Fast Ethernet
- 1000BASE-TX Gigabit Ethernet
- 1000BASE-T Gigabit Ethernet
- 10BASE-TX Ethernet
- ATM CB1G
- 155/622 Mbps ATM
- 100 Mbps TP-PMD
- 100VG-AnyLAN
- 4/16 Mbps Token Ring
- Voice
- Sản xuất tại Taiwan.
- Trang chủ
- LAPTOP - LINH KIỆN
- MÁY BÀN - LINH KIỆN
- MÁY IN
- THIẾT BỊ ÂM THANH
- THIẾT BỊ MẠNG
- PHỤ KIỆN MÁY TÍNH
- MÁY TÍNH ĐIỆN TỬ
- ĐIỆN THOẠI CỐ ĐỊNH
- MỰC IN CÁC LOẠI
- BỘ LƯU ĐIỆN
- Ổ DĨA CỨNG GẮN NGOÀI
- BỘ VÍT SỬA CHỮA ĐA NĂNG
- PHẦN MỀM DIỆT VIRUS BẢN QUYỀN
- PHỤ KIỆN CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐÔNG
- PHỤ KIỆN ĐIỆN
- PHỤ KIỆN XE HƠI
- MÁY HỦY GIẤY
- Máy chiếu
- Máy chấm công
- MÁY ĐẾM TIỀN
- GIẤY IN BILL DÙNG CHO MÁY IN EPSON
- MÁY IN HOÁ ĐƠN
- MÁY IN TEM, MÃ VẠCH
- MÁY IN DI ĐỘNG CHUYÊN DỤNG (MOBILE PRINTER)
- THIẾT BỊ ĐỌC MÃ VẠCH - BARCODE SCANNER
- MÁY TÍNH TIỀN MÀN HÌNH CẢM ỨNG
- Thiết bị kèm theo máy Pos-Pos Peripheral
- PIN
- ĐẦU GHI CAMERA
- CAMERA QUAN SÁT